Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 481 đến 600 trong 4406 kết quả được tìm thấy với từ khóa: c^
câm câm họng câm mồm cân
cân đai cân đĩa cân đối cân đo
cân bàn cân bằng cân cấn cân hơi
cân kẹo cân lực cân móc hàm cân não
cân nặng cân nhắc cân quắc cân ta
cân tây cân thiên bình cân thư cân thường
cân tiểu li cân trẻ em cân xứng câng câng
câu câu ứng câu đầu câu đằng
câu đố câu đối câu cú câu chấp
câu chắp câu chuyện câu dầm câu giam
câu giăng câu hát câu hỏi câu hoạ
câu kéo câu kẹo câu kết câu lạc bộ
câu liêm câu lưu câu nói câu nệ
câu quăng câu rê câu rút câu thòng
câu thúc câu thơ câu ví câu vắt
cây cây đèn cây bài cây bông
cây bút cây bụi cây buồn cây cảnh
cây cẩy cây cối cây gõ cây hàng
cây hương cây leo cây mầm cây mộc
cây nêu cây nến cây nhỏ cây nhỡ
cây nước cây rơm cây số cây thóc
cây thảo cây thịt cây thuốc cây trồng
cây viết cây xanh cây xăng cãi
cãi cọ cãi lí cãi lẫy cãi lẽ
cãi lộn cãi nhau cãi vã
cũ càng cũ kĩ cũ nát cũ rích
cũi cũn cờ cũn cỡn cũng
cũng cứ cũng nên cũng như cũng thế
cũng thể cò bạch cò cò
cò cử cò con cò cưa cò già

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.